Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
nghe nhìn
example : thiết bị nghe nhìn ~ băng nghe nhìn
definition : kĩ thuật sử dụng cả âm thanh và hình ảnh, vừa tác động đến thính giác, vừa tác động đến thị giác
pos : N

More
chứng minh | đột nhập | tài đức | điều luật | lả | bạch huyết cầu | cực chẳng đã | bạn nối khố | đám hỏi | văn hoa | bổn phận | chụp giựt | đổ dồn | lẹo | nóc | khù khụ | trù | đằm | đạo thiên chúa | ý | lợi dụng | đánh ống | thí chủ | thóp | lừng chừng | ngoặc tay | lạc loài | khét | nhà nguyện | mặc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์