Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tuy
example : tuổi tuy nhỏ nhưng chí lớn ~ đồng ý, tuy bụng còn phân vân
definition : từ biểu thị điều sắp nêu ra là một sự thật đáng lẽ làm cho điều được nói đến không thể xảy ra, nhằm nhấn mạnh ý nghĩa của điều vẫn xảy ra ấy
pos : C

More
oan hồn | chùm gửi | ký kết | nghe nhìn | chứng minh | đột nhập | tài đức | điều luật | lả | bạch huyết cầu | cực chẳng đã | bạn nối khố | đám hỏi | văn hoa | bổn phận | chụp giựt | đổ dồn | lẹo | nóc | khù khụ | trù | đằm | đạo thiên chúa | ý | lợi dụng | đánh ống | thí chủ | thóp | lừng chừng | ngoặc tay |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์