Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
kim ngạch
example : kim ngạch xuất khẩu
definition : quy định về mặt giá trị thể hiện bằng tiền tệ đối với hàng hoá xuất nhập khẩu của một nước hay một khu vực trong một thời kì nhất định
pos : N

More
toé khói | đồng hồ | tiên nữ | giáp lá cà | đặc | bộ đội | sống sượng | đai ốc | chung chiêng | biên lai | đại tự | tiệt khuẩn | phát vãng | tuyến nội tiết | tổn hại | chữ số La Mã | lề mà lề mề | loét | la đà | tạ thế | kỉ luật | tuy | oan hồn | chùm gửi | ký kết | nghe nhìn | chứng minh | đột nhập | tài đức | điều luật |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์