Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đặc
example : cơm nấu như cháo đặc ~ sữa đặc ~ cà phê pha đặc ~ cô cho đặc
definition : [hỗn hợp chất lỏng với những chất khác] có thành phần những chất hỗn hợp nhiều hơn bình thường
pos : A

More
bộ đội | sống sượng | đai ốc | chung chiêng | biên lai | đại tự | tiệt khuẩn | phát vãng | tuyến nội tiết | tổn hại | chữ số La Mã | lề mà lề mề | loét | la đà | tạ thế | kỉ luật | tuy | oan hồn | chùm gửi | ký kết | nghe nhìn | chứng minh | đột nhập | tài đức | điều luật | lả | bạch huyết cầu | cực chẳng đã | bạn nối khố | đám hỏi |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์