Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đại tự
example :
definition : chữ Hán viết cỡ to và đẹp [thường là viết trên hoành phi, câu đối, v.v.]
pos : N

More
tiệt khuẩn | phát vãng | tuyến nội tiết | tổn hại | chữ số La Mã | lề mà lề mề | loét | la đà | tạ thế | kỉ luật | tuy | oan hồn | chùm gửi | ký kết | nghe nhìn | chứng minh | đột nhập | tài đức | điều luật | lả | bạch huyết cầu | cực chẳng đã | bạn nối khố | đám hỏi | văn hoa | bổn phận | chụp giựt | đổ dồn | lẹo | nóc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์