Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tổn hại
example : chúng tôi đã tổn hại không ít sức lực vào việc này
definition : làm mất mát, hư hại lớn
pos : V

More
chữ số La Mã | lề mà lề mề | loét | la đà | tạ thế | kỉ luật | tuy | oan hồn | chùm gửi | ký kết | nghe nhìn | chứng minh | đột nhập | tài đức | điều luật | lả | bạch huyết cầu | cực chẳng đã | bạn nối khố | đám hỏi | văn hoa | bổn phận | chụp giựt | đổ dồn | lẹo | nóc | khù khụ | trù | đằm | đạo thiên chúa |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์