Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
sống sượng
example : câu văn sống sượng ~ hành động và lời thoại của nhân vật còn sống sượng
definition : thiếu sự nhuần nhuyễn, không tự nhiên
pos : A

More
đai ốc | chung chiêng | biên lai | đại tự | tiệt khuẩn | phát vãng | tuyến nội tiết | tổn hại | chữ số La Mã | lề mà lề mề | loét | la đà | tạ thế | kỉ luật | tuy | oan hồn | chùm gửi | ký kết | nghe nhìn | chứng minh | đột nhập | tài đức | điều luật | lả | bạch huyết cầu | cực chẳng đã | bạn nối khố | đám hỏi | văn hoa | bổn phận |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์