Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
topo học
example :
definition : ngành toán học nghiên cứu các tính chất còn được giữ nguyên của các hình qua các phép biến dạng không làm rách hình và không làm dính lại những bộ phận vốn không liền nhau của hình
pos : N

More
óc ách | ký sinh trùng | sòng sọc | biến chủng | xoa dịu | cây bụi | lợi suất | kim ngạch | toé khói | đồng hồ | tiên nữ | giáp lá cà | đặc | bộ đội | sống sượng | đai ốc | chung chiêng | biên lai | đại tự | tiệt khuẩn | phát vãng | tuyến nội tiết | tổn hại | chữ số La Mã | lề mà lề mề | loét | la đà | tạ thế | kỉ luật | tuy |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์