Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
ngất nga ngất nghểu
example :
definition : như ngất nghểu [nhưng ý mức độ nhiều]
pos : A

More
chiếm đóng | bình | xạ hương | chàng | âu đất | nguyện | hải vị | trợ lực | lão khoa | vụ | topo học | óc ách | ký sinh trùng | sòng sọc | biến chủng | xoa dịu | cây bụi | lợi suất | kim ngạch | toé khói | đồng hồ | tiên nữ | giáp lá cà | đặc | bộ đội | sống sượng | đai ốc | chung chiêng | biên lai | đại tự |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์