Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thánh hiền
example : đạo thánh hiền ~ đọc sách thánh hiền
definition : người được các đời sau trong xã hội phong kiến tôn sùng, coi là bậc có tài đức, trí tuệ hơn hẳn người đời, theo quan điểm và truyền thống của nho giáo [nói khái quát]
pos : N

More
chè móc câu | nhịn nhục | ống dòm | mọt gông | nham nhảm | đại tuyết | đồn đại | điện đàm | địa hoàng | nghi lễ | bẩn thỉu | củng cố | ngất nga ngất nghểu | chiếm đóng | bình | xạ hương | chàng | âu đất | nguyện | hải vị | trợ lực | lão khoa | vụ | topo học | óc ách | ký sinh trùng | sòng sọc | biến chủng | xoa dịu | cây bụi |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์