Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đại tuyết
example :
definition : tên gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền của Trung Quốc, ứng với ngày 6, 7 hoặc 8 tháng mười hai dương lịch, thường có tuyết rơi nhiều, trời lạnh
pos : N

More
đồn đại | điện đàm | địa hoàng | nghi lễ | bẩn thỉu | củng cố | ngất nga ngất nghểu | chiếm đóng | bình | xạ hương | chàng | âu đất | nguyện | hải vị | trợ lực | lão khoa | vụ | topo học | óc ách | ký sinh trùng | sòng sọc | biến chủng | xoa dịu | cây bụi | lợi suất | kim ngạch | toé khói | đồng hồ | tiên nữ | giáp lá cà |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์