Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
nham nhảm
example : cãi nham nhảm
definition : [nói, cãi] nhiều và không ngớt miệng
pos : A

More
đại tuyết | đồn đại | điện đàm | địa hoàng | nghi lễ | bẩn thỉu | củng cố | ngất nga ngất nghểu | chiếm đóng | bình | xạ hương | chàng | âu đất | nguyện | hải vị | trợ lực | lão khoa | vụ | topo học | óc ách | ký sinh trùng | sòng sọc | biến chủng | xoa dịu | cây bụi | lợi suất | kim ngạch | toé khói | đồng hồ | tiên nữ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์