Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thăng thiên
example : 23 tháng chạp là ngày ông táo thăng thiên
definition : [thần, thánh] lên trời, bay về trời, theo tín ngưỡng dân gian
pos : V

More
bánh lái | thích ứng | bền chặt | đồng thoại | dữ đòn | ơ hay | mố | thực tài | ca múa | nhớt kế | địa điểm | nuốm | thánh hiền | chè móc câu | nhịn nhục | ống dòm | mọt gông | nham nhảm | đại tuyết | đồn đại | điện đàm | địa hoàng | nghi lễ | bẩn thỉu | củng cố | ngất nga ngất nghểu | chiếm đóng | bình | xạ hương | chàng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์