Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đề từ
example : viết lời đề từ
definition : câu ngắn gọn, cô đọng dẫn ra ở đầu tác phẩm hoặc chương sách để thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm hoặc của chương sách đó
pos : N

More
thăng thiên | bánh lái | thích ứng | bền chặt | đồng thoại | dữ đòn | ơ hay | mố | thực tài | ca múa | nhớt kế | địa điểm | nuốm | thánh hiền | chè móc câu | nhịn nhục | ống dòm | mọt gông | nham nhảm | đại tuyết | đồn đại | điện đàm | địa hoàng | nghi lễ | bẩn thỉu | củng cố | ngất nga ngất nghểu | chiếm đóng | bình | xạ hương |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์