Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
cứu cánh
example : đứa con là cứu cánh của chị
definition : cái làm chỗ dựa [về tinh thần hoặc vật chất] có thể cứu giúp cho thoát khỏi tình cảnh không hay nào đó
pos : N

More
bảo | xích đông | phân cục | tồn khoản | lưng lửng | mã tiên thảo | chân vịt | xinh tươi | thường trực | đề từ | thăng thiên | bánh lái | thích ứng | bền chặt | đồng thoại | dữ đòn | ơ hay | mố | thực tài | ca múa | nhớt kế | địa điểm | nuốm | thánh hiền | chè móc câu | nhịn nhục | ống dòm | mọt gông | nham nhảm | đại tuyết |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์