Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
móng guốc
example :
definition : guốc của một số loài động vật như trâu, bò, ngựa, v.v. [nói khái quát]
pos : N

More
lia lịa | sạch sẽ | teletype | bà xơ | tất thắng | đạo islam | lí lịch | mặt đất | không dưng | sâm nhung | điện kế | lấp liếm | huyết áp cao | điện báo | nhát gừng | cứu cánh | bảo | xích đông | phân cục | tồn khoản | lưng lửng | mã tiên thảo | chân vịt | xinh tươi | thường trực | đề từ | thăng thiên | bánh lái | thích ứng | bền chặt |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์