Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
độc lập
example : sống độc lập từ bé ~ suy nghĩ độc lập
definition : tự mình tồn tại, hoạt động, không nương tựa hoặc phụ thuộc vào ai, vào cái gì khác
pos : A

More
kiêu kì | hồi phục | phô trương | rộng | ý muốn | khắm lằm lặm | bất lực | bảo ban | khu biệt | ki bo | củ cẩm | quét tước | bất nhân | biện bác | xưởng | rau câu | móng guốc | lia lịa | sạch sẽ | teletype | bà xơ | tất thắng | đạo islam | lí lịch | mặt đất | không dưng | sâm nhung | điện kế | lấp liếm | huyết áp cao |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์