Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hồi phục
example : sức khoẻ của nó đã hồi phục ~ nền kinh tế đã hồi phục lại sau khủng hoảng
definition : trở lại hoặc làm cho trở lại được như cũ sau một thời kì bị sút kém
pos : V

More
phô trương | rộng | ý muốn | khắm lằm lặm | bất lực | bảo ban | khu biệt | ki bo | củ cẩm | quét tước | bất nhân | biện bác | xưởng | rau câu | móng guốc | lia lịa | sạch sẽ | teletype | bà xơ | tất thắng | đạo islam | lí lịch | mặt đất | không dưng | sâm nhung | điện kế | lấp liếm | huyết áp cao | điện báo | nhát gừng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์