Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
sáp nhập
example : ba xã sáp nhập làm một ~ sáp nhập hai tỉnh
definition : nhập vào với nhau làm một [thường nói về các tổ chức, đơn vị hành chính]
pos : V

More
lành lạnh | thảm hại | kiến lập | bao giờ | thuyên giảm | du | kính đổi màu | quần tụ | giận dữ | làm cao | kim tương học | ốc vặn | đốn mạt | chắc chắn | vải kiện | gông cùm | thuốc tiêm | cờ bỏi | bia hơi | độc lập | kiêu kì | hồi phục | phô trương | rộng | ý muốn | khắm lằm lặm | bất lực | bảo ban | khu biệt | ki bo |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์