Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
kiến lập
example : kiến lập thị trường ~ kiến lập một mô hình sản xuất mới
definition : lập ra, xây dựng nên [thường nói về những cái quan trọng, có quy mô]
pos : V

More
bao giờ | thuyên giảm | du | kính đổi màu | quần tụ | giận dữ | làm cao | kim tương học | ốc vặn | đốn mạt | chắc chắn | vải kiện | gông cùm | thuốc tiêm | cờ bỏi | bia hơi | độc lập | kiêu kì | hồi phục | phô trương | rộng | ý muốn | khắm lằm lặm | bất lực | bảo ban | khu biệt | ki bo | củ cẩm | quét tước | bất nhân |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์