Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
ngủ
example : bé đã ngủ rồi
definition : nhắm mắt lại, tạm dừng mọi hoạt động chân tay và tri giác, bắp thịt dãn mềm, các hoạt động hô hấp, tuần hoàn chậm lại, toàn bộ cơ thể được nghỉ ngơi [một trạng thái sinh lí thường có tính chất chu kì theo ngày đêm]
pos : V

More
cuộc đời | định luật | đào hoa | cơ nghiệp | gan lì | nickel | ẵm | sáp nhập | lành lạnh | thảm hại | kiến lập | bao giờ | thuyên giảm | du | kính đổi màu | quần tụ | giận dữ | làm cao | kim tương học | ốc vặn | đốn mạt | chắc chắn | vải kiện | gông cùm | thuốc tiêm | cờ bỏi | bia hơi | độc lập | kiêu kì | hồi phục |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์