Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đặc chủng
example : đơn vị đặc chủng ~ loại xi măng đặc chủng cho ngành dầu khí
definition : thuộc chủng loại đặc biệt để dùng vào một mục đích cụ thể nào đó
pos : A

More
cái ghẻ | xức | ăn hỏi | trải | cắc cớ | bỏ bê | rào rạt | xin xỏ | thao diễn | ngủ | cuộc đời | định luật | đào hoa | cơ nghiệp | gan lì | nickel | ẵm | sáp nhập | lành lạnh | thảm hại | kiến lập | bao giờ | thuyên giảm | du | kính đổi màu | quần tụ | giận dữ | làm cao | kim tương học | ốc vặn |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์