Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
phập
example : lưỡi dao cắm phập vào thân cây
definition : từ mô phỏng tiếng vật sắc hoặc nhọn cắm mạnh và sâu vào vật mềm
pos : A

More
diễn | xướng hoạ | rụp | kỳ tập | nặng tai | tết nhất | rèn cặp | toàn bộ | khiêu khích | đa phu | thầm | hàn | đứt | Celsius | nhớt nhát | ngồi thiền | bão | dung lượng | ý nguyện | hỗn hào | lưỡi câu | thế gian | | loãng | trùng dương | ban ngày | nhàn nhạt | vĩnh cửu | ngôn từ | thông tầm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์