Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bóng đè
example : bị bóng đè
definition : hiện tượng xảy ra trong khi ngủ, có cảm giác như có gì đè nặng lên người, làm cho khó thở và không cựa quậy được
pos : N

More
rách mướp | chẳng mấy nỗi | ổ đọc | w | kí quỹ | thuần chất | ô kê | vêu | ma trơi | thèm khát | ngày nay | trường kì | công lập | độc hại | bíu | triệt | cu đất | phong thuỷ | giả hiệu | phòng the | bám | biến thế | mặc niệm | tự động hoá | chủ nghĩa bôn sê vích | giễu cợt | lễ đài | newton | nùi | lúc nha lúc nhúc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์