Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
dăm ba
example : nói dăm ba câu chuyện ~ đi dăm ba ngày lại về
definition : số lượng không nhiều nhưng cũng không ít, chừng độ trên dưới năm hoặc ba bốn gì đó
pos : D

More
nổ súng | quận uỷ | thang âm | hằm hằm | quan cách | ngủ đậu | đơn cử | giỗ | thia thia | hộp chữa cháy | căn cơ | quân bưu | thưởng hoa | phiêu diêu | ân đức | lay phay | video cassette | đớn hèn | pháo thuyền | kì diệu | màu bột | cây thảo | bí bách | hậu mãi | cung điện | nữ trung | do | mặt mày | ngũ gia bì | phễu |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์