Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
kì diệu
example : một phát minh kì diệu ~ khả năng kì diệu của khoa học
definition : có cái gì vừa rất lạ lùng như không cắt nghĩa nổi, vừa làm cho người ta phải ca ngợi, phải khâm phục
pos : A

More
màu bột | cây thảo | bí bách | hậu mãi | cung điện | nữ trung | do | mặt mày | ngũ gia bì | phễu | phát biểu | chào hàng | đương qui | câng | UB | hồng bạch | tong tong | thung lũng | xúc giác | giấy nhám | giao thông hào | hẫng | ngoảnh | dung dăng | báo điện tử | phù dung | thượng nghị viện | thú thật | mạch lạc | hướng động |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์