Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đương qui
example :
definition : xem đương quy
pos : N

More
câng | UB | hồng bạch | tong tong | thung lũng | xúc giác | giấy nhám | giao thông hào | hẫng | ngoảnh | dung dăng | báo điện tử | phù dung | thượng nghị viện | thú thật | mạch lạc | hướng động | ủi | cắt | bánh xèo | đo đếm | cội nguồn | điểm nhìn | chủ nhân | kỹ thuật số | thực tại | gộc | sấn | suồng sã | vọ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์