Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thuê bao
example : giảm cước thuê bao điện thoại ~ phí thuê bao hằng tháng
definition : thuê để dùng, chỉ tính thời gian, chứ không tính số lần sử dụng [nhưng thường có hạn chế trong một mức quy định]
pos : V

More
bần | cánh tay | phụ thuộc | tưới tắm | hờ | nhảy cà tưng | hạn dùng | lố bịch | khoát | ương ngạnh | hụi | lúc lỉu | chinh chiến | tạm tuyển | ám hại | phản quốc | đồng đảng | vôi | rốt cuộc | lâm | sàn sàn | găng trâu | tọng | dư nợ | áo thụng | xoay chuyển | chào thầu | tu viện | treo cổ | giáo sinh |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์