Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
phụ thuộc
example : nó phụ thuộc nhiều vào gia đình ~ cây cỏ phụ thuộc vào thời tiết ~ nước phụ thuộc
definition : chịu sự ràng buộc, chi phối của cái khác, không thể tồn tại, phát triển nếu thiếu tác động nhất định của cái khác
pos : V

More
tưới tắm | hờ | nhảy cà tưng | hạn dùng | lố bịch | khoát | ương ngạnh | hụi | lúc lỉu | chinh chiến | tạm tuyển | ám hại | phản quốc | đồng đảng | vôi | rốt cuộc | lâm | sàn sàn | găng trâu | tọng | dư nợ | áo thụng | xoay chuyển | chào thầu | tu viện | treo cổ | giáo sinh | yếm khí | ngạt mũi | tù tội |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์