Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
yếm khí
example : sinh vật yếm khí ~ xử lí rác bằng công nghệ ủ yếm khí
definition : [sinh vật hoặc quá trình sinh học] chỉ sống và hoạt động, tác động được trong môi trường không có không khí; phân biệt với háo khí
pos : A

More
ngạt mũi | tù tội | làm lông | tinh kỳ | sử gia | cứu hoả | cẳng | đồng khởi | lóc ngóc | ải | khao quân | cân chìm | oàm oạp | tiện dụng | thất tín | khu đô thị | dưỡng sức | dạo | tàn hương | giãy giụa | nôm na | báo tang | liêu xiêu | chơi | hoa mép dê | nổi giận | hoang dâm | Cr | ư | rung cảm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์