Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
khu đô thị
example : xây dựng khu đô thị mới
definition : khu vực được quy hoạch theo mô hình đô thị thu nhỏ, gồm có hạ tầng cơ sở hiện đại, các công trình công cộng, dịch vụ thương mại, văn hoá và nhà ở cao cấp
pos : N

More
dưỡng sức | dạo | tàn hương | giãy giụa | nôm na | báo tang | liêu xiêu | chơi | hoa mép dê | nổi giận | hoang dâm | Cr | ư | rung cảm | méo xệch | tứ thiết | logic biện chứng | thiểu phát | sành sỏi | đầy đủ | tít tắp | môn học | chào hỏi | thông đồng | kĩ sư | S | thoá mạ | điều kinh | kém cỏi | vệ sinh |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์