Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
kĩ sư
example : kĩ sư xây dựng ~ kĩ sư chế tạo máy
definition : người đã tốt nghiệp đại học các ngành kĩ thuật
pos : N

More
S | thoá mạ | điều kinh | kém cỏi | vệ sinh | kia | phiêu bạt | khởi đầu | xơ cứng | hát | trám | quý nhân | thần phả | khinh khí cầu | bột kẽm | thực đơn | văn phong | cứng | lộn sòng | sĩ khí | huỷ diệt | chống rường | võng mạc | ti tỉ | chi đoàn | ấm đầu | hụm | thượng tá | ganh ghét | vô phước |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์