Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
chống rường
example :
definition : tập hợp các đoạn gỗ ngắn hình chữ môn '門' đặt chồng trên xà ngang để đỡ phần trên của vì kèo
pos : N

More
võng mạc | ti tỉ | chi đoàn | ấm đầu | hụm | thượng tá | ganh ghét | vô phước | chất béo | lãng mạn | ông từ | vết chàm | úp mở | coi sóc | kỳ diệu | nơm | thấy | ngoại tỉ | tháp tùng | kangaroo | diệu kì | chữ quốc ngữ | téc | li khai | đồng loã | đối | sở đoản | nóng mặt | cot | |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์