Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
ngoại tỉ
example :
definition : số hạng thứ nhất và thứ tư trong một tỉ lệ thức
pos : N

More
tháp tùng | kangaroo | diệu kì | chữ quốc ngữ | téc | li khai | đồng loã | đối | sở đoản | nóng mặt | cot | | phần đông | cotton | chơi nhởi | phượng | thông lượng | lang sói | huyết học | nhảm nhí | ổn định | eta | đồng mắt cua | chữ thập | to đầu | tw | đối xử | ái ân | huý | ngẩng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์