Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
li khai
example : các phần tử li khai ~ một nước nhỏ li khai khỏi liên bang
definition : tách mình ra khỏi, lìa bỏ khỏi một tổ chức hay những tư tưởng, quan điểm chính trị nào đó
pos : V

More
đồng loã | đối | sở đoản | nóng mặt | cot | | phần đông | cotton | chơi nhởi | phượng | thông lượng | lang sói | huyết học | nhảm nhí | ổn định | eta | đồng mắt cua | chữ thập | to đầu | tw | đối xử | ái ân | huý | ngẩng | tàn binh | polyvitamin | giật gân | vàng lụi | lèo lái | nhơi |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์