Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đồng loã
example : bọn chúng đồng loã với nhau ăn cắp của công
definition : tham gia cùng với người khác vào một hành động, một việc làm bất lương
pos : V

More
đối | sở đoản | nóng mặt | cot | | phần đông | cotton | chơi nhởi | phượng | thông lượng | lang sói | huyết học | nhảm nhí | ổn định | eta | đồng mắt cua | chữ thập | to đầu | tw | đối xử | ái ân | huý | ngẩng | tàn binh | polyvitamin | giật gân | vàng lụi | lèo lái | nhơi | thực trạng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์