Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
sở đoản
example : phát huy sở trường, khắc phục sở đoản
definition : chỗ kém, chỗ yếu vốn có; phân biệt với sở trường
pos : N

More
nóng mặt | cot | | phần đông | cotton | chơi nhởi | phượng | thông lượng | lang sói | huyết học | nhảm nhí | ổn định | eta | đồng mắt cua | chữ thập | to đầu | tw | đối xử | ái ân | huý | ngẩng | tàn binh | polyvitamin | giật gân | vàng lụi | lèo lái | nhơi | thực trạng | đàn sáo | bộc phá |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์