Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hụm
example : uống một hụm nước
definition : ngụm
pos : N

More
thượng tá | ganh ghét | vô phước | chất béo | lãng mạn | ông từ | vết chàm | úp mở | coi sóc | kỳ diệu | nơm | thấy | ngoại tỉ | tháp tùng | kangaroo | diệu kì | chữ quốc ngữ | téc | li khai | đồng loã | đối | sở đoản | nóng mặt | cot | | phần đông | cotton | chơi nhởi | phượng | thông lượng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์