Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
trám
example : rừng trám ~ mắt lưới hình quả trám
definition : tên gọi chung nhiều cây to cùng họ, có nhựa thường dùng để làm hương, một số loài có quả ăn được
pos : N

More
quý nhân | thần phả | khinh khí cầu | bột kẽm | thực đơn | văn phong | cứng | lộn sòng | sĩ khí | huỷ diệt | chống rường | võng mạc | ti tỉ | chi đoàn | ấm đầu | hụm | thượng tá | ganh ghét | vô phước | chất béo | lãng mạn | ông từ | vết chàm | úp mở | coi sóc | kỳ diệu | nơm | thấy | ngoại tỉ | tháp tùng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์