Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
gỗ
example : năm gian nhà gỗ ~ bức tượng làm bằng gỗ mít
definition : phần rắn nằm dưới vỏ của thân và cành một số cây, dùng làm vật liệu xây dựng, nguyên liệu làm giấy, v.v.
pos : N

More
phế binh | hiện vật | tuyến tính | hình tam giác | ruộng rộc | nhóm họp | ì à ì ạch | do thám | chọc léc | âu là | giằng xay | bảo vật | răng cưa | bọ cạp | lum khum | ước chung | tiêu bản | chủ tế | hạ giới | roi | giật nợ | kim loại đen | hề | phạm luật | lạt | trắng lốp | chiêm tinh | húng hắng | kiều diễm | xe kéo |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์