Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hề
example : hề chèo ~ diễn viên chuyên đóng các vai hề
definition : vai hài, chuyên biểu diễn để giễu cợt hoặc pha trò trên sân khấu, làm vui cho khán giả
pos : N

More
phạm luật | lạt | trắng lốp | chiêm tinh | húng hắng | kiều diễm | xe kéo | đề phòng | thể nhân | hư cấu | ngựa chiến | hài lòng | lấn át | gỗ tạp | thay đổi | quá quắt | chậm rãi | dơn | tứ chi | thọc lét | đời | vật lý sinh vật | chữ bát | trắng muốt | hồ bi | phơi | chuồng xí | mạnh giỏi | con cò | ebonite |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์