Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
mạnh giỏi
example : anh đi mạnh giỏi!
definition : mạnh khoẻ [thường dùng trong lời chúc, lời thăm hỏi]
pos : A

More
con cò | ebonite | huyễn hoặc | mồng tơi | bì sị | chlor | cửa quyền | uất ức | lá mầm | ghé lưng | thoát ly | xới | nhựa đường | vòng vo | dinh | giáng hương | HT | lắp ba lắp bắp | trọ trẹ | định mệnh luận | đại diện | lút | reng reng | đa thần luận | can thiệp | điểm nóng | tung thâm | hó hé | thừa kế | Đến nơi |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์