Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
can thiệp
example : can thiệp vào chuyện riêng của người khác ~ can thiệp vào nội bộ của nước khác
definition : dự vào việc của người khác nhằm tác động đến để cho việc diễn biến theo mục đích nào đó
pos : V

More
điểm nóng | tung thâm | hó hé | thừa kế | Đến nơi | bắt mối | ho he | phật học | giọng lưỡi | xước | ứng chiến | vương quốc | goá bụa | chơi vơi | sắc màu | lãnh sự quán | ngoại tiết | nhơ nhớ | bó gối | bẻ | uất | thuyết tương đối | mừng rơn | phát đơn | kì hạn | lăn | cá basa | phát giác | acid amin | ngập ngà ngập ngừng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์