Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
điểm nóng
example : vùng Trung Đông đang là điểm nóng
definition : nơi diễn ra những xung đột căng thẳng hoặc tập trung mâu thuẫn cao độ cần được giải quyết
pos : N

More
tung thâm | hó hé | thừa kế | Đến nơi | bắt mối | ho he | phật học | giọng lưỡi | xước | ứng chiến | vương quốc | goá bụa | chơi vơi | sắc màu | lãnh sự quán | ngoại tiết | nhơ nhớ | bó gối | bẻ | uất | thuyết tương đối | mừng rơn | phát đơn | kì hạn | lăn | cá basa | phát giác | acid amin | ngập ngà ngập ngừng | thảo mộc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์