Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
lãnh sự quán
example :
definition : cơ quan của một nhà nước ở nước ngoài có chức năng bảo hộ kiều dân và tài sản nước mình ở nước sở tại, do một lãnh sự đứng đầu
pos : N

More
ngoại tiết | nhơ nhớ | bó gối | bẻ | uất | thuyết tương đối | mừng rơn | phát đơn | kì hạn | lăn | cá basa | phát giác | acid amin | ngập ngà ngập ngừng | thảo mộc | cam còm | bất cẩn | nghịt | trưa | huyết trầm | hình nộm | xiên xẹo | ấu | xạ thủ | lau lách | khới | tà thuật | đạo đức | chậu thau | giga- |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์