Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đạo đức
example : đạo đức cách mạng ~ đạo đức nghề nghiệp
definition : những tiêu chuẩn, nguyên tắc được dư luận xã hội thừa nhận, quy định hành vi, quan hệ của con người đối với nhau và đối với xã hội [nói tổng quát]
pos : N

More
chậu thau | giga- | bốn phương | chia tay | đa dụng | nhục | phi hành đoàn | èo uột | của chìm | vắng ngắt | gàu ngoạm | chăn nuôi | lay chuyển | đày ải | mét vuông | yếu tố | lông quặm | thánh giá | có khi | sinh hoạt phí | thợ bạn | VAT | kê kích | nông cạn | tết | vung vãi | mộng âm dương | chíu | máy xay | tựa |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์