Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
có khi
example : tình thế này có khi phải tìm cách khác ~ bây giờ mới đi thì có khi hơi muộn
definition : tổ hợp biểu thị ý khẳng định một cách dè dặt về điều nghĩ rằng có thể như thế
pos : X

More
sinh hoạt phí | thợ bạn | VAT | kê kích | nông cạn | tết | vung vãi | mộng âm dương | chíu | máy xay | tựa | | không trung | đồng hoá | cần vụ | phè phè | pháo hoa | song ngữ | hình xuyến | lù đù | dự thính | lử khử | picnic | đại bàng | nguyệt quế | nhiêu khê | qua | | tráp | thớ lợ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์