Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
example : "Cò về thăm bá thăm dì, Thăm cô xứ bắc, thăm dì xứ Đông." (Cdao)
definition : chị của mẹ [có thể dùng để xưng gọi]
pos : N

More
không trung | đồng hoá | cần vụ | phè phè | pháo hoa | song ngữ | hình xuyến | lù đù | dự thính | lử khử | picnic | đại bàng | nguyệt quế | nhiêu khê | qua | | tráp | thớ lợ | Tam Tạng | tuyệt đại đa số | hệ quả | con cúi | giảm thọ | ổn | bộ xử lí | phóng tác | hoả hổ | tuỳ nghi | nhỏ to | xôm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์