Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
qua
example : họ đang qua sông ~ xe vừa qua đèo
definition : di chuyển từ phía bên này sang phía bên kia của một sự vật
pos : V

More
| tráp | thớ lợ | Tam Tạng | tuyệt đại đa số | hệ quả | con cúi | giảm thọ | ổn | bộ xử lí | phóng tác | hoả hổ | tuỳ nghi | nhỏ to | xôm | tỉ mẩn | ngạo ngược | cánh sẻ | trắc bách diệp | sắt đá | chế độ dân chủ | xui | hỏi nhỏ | rân | sừng sộ | ghé gẩm | táo | văn xuôi | hát xoan | địa chất |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์