Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
chế độ dân chủ
example :
definition : chế độ chính trị trong đó quyền lực của nhân dân được thừa nhận và được thực hiện thông qua các cơ quan dân cử, các quyền tự do và sự bình đẳng của công dân được pháp luật ghi nhận
pos : N

More
xui | hỏi nhỏ | rân | sừng sộ | ghé gẩm | táo | văn xuôi | hát xoan | địa chất | sa mạc | lắng | tủ lệch | xoã | lây nhây | ngăn ngắn | tài liệu | phân chuồng | mỉa móc | cathode | hái ra tiền | kiểm toán | tâm lí học | nội hoá | linh thiêng | kinh tế | khàn | đàn tính | hệ đếm | mứa | đông đủ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์